Thế giới hiện đại vận hành với một nhịp độ chóng mặt và sự tĩnh lặng thường bị xem nhẹ, thậm chí là một điều gì đó cần phải loại bỏ.
Chúng ta bằng một phản xạ gần như vô thức, luôn cố gắng tìm cách lấp đầy mọi khoảng trống thời gian bằng vô vàn kích thích từ bên ngoài. Sự thôi thúc này không đơn thuần là một thói quen, nó đang phản ánh một nỗi sợ hãi sâu xa hơn đối với sự “trống rỗng”, một nỗ lực né tránh việc đối diện với chính mình khi không có gì phân tán.
Tuy nhiên, việc chủ động tạo không gian cho sự nhàm chán, một trạng thái thường bị đồng nhất với sự vô ích lại ẩn chứa những lợi ích thú vị, đặc biệt là cho quá trình tư duy sáng tạo và sự tự thấu hiểu. Bài viết này, ICTGO sẽ đi sâu vào việc “mổ xẻ” những cơ chế tâm lý và áp lực xã hội đã định hình thái độ tiêu cực của chúng ta đối với sự tĩnh lặng, đồng thời khám phá sức mạnh khai phóng của nhàm chán khi ta dám đối diện và thực sự “sống” trong nó.
Nỗi sợ “trống rỗng”
Việc cảm thấy bồn chồn, khó chịu, thậm chí là một nỗi sợ mơ hồ khi không có gì “để làm” là một trải nghiệm phổ biến. Nỗi sợ này không chỉ đơn thuần xuất phát từ thói quen tìm kiếm sự giải trí. Nó chạm đến những tầng sâu hơn của tâm lý con người, nơi sự im lặng có thể đồng nghĩa với việc phải đối mặt với những suy nghĩ, cảm xúc mà chúng ta thường dùng sự bận rộn để né tránh. Trong một thế giới đề cao sự kết nối và hiển thị, việc “không làm gì” có thể vô tình gợi lên cảm giác bị bỏ rơi, lạc lõng, hoặc thiếu vắng giá trị.
Áp lực phải liên tục hiện diện và tương tác trong không gian số cũng góp phần khuếch đại nỗi sợ này. Sự im lặng của riêng mình trở nên đáng ngại hơn khi so sánh với dòng chảy thông tin và hoạt động không ngừng của người khác trên mạng. Điều này tạo ra một nghịch lý: chúng ta khao khát sự tĩnh tại để nghỉ ngơi, nhưng lại sợ hãi chính sự tĩnh tại đó vì nó có thể làm lộ ra cảm giác bất an hoặc sự thiếu vắng mục đích tạm thời.
Hơn nữa, sự nhàm chán thường bị hiểu lầm là một dấu hiệu của sự trì trệ hoặc thiếu năng động. Văn hóa tôn sùng sự bận rộn đã vô hình trung gieo rắc quan niệm rằng giá trị của một cá nhân tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động và “đóng góp” có thể nhìn thấy được. Do đó, việc cho phép bản thân “nhàm chán” đòi hỏi một sự dũng cảm nhất định để đi ngược lại những kỳ vọng ngầm của xã hội và đối diện với khả năng bị đánh giá.
Ảo tưởng năng suất
Khái niệm “năng suất” trong xã hội đương đại thường được định lượng hóa một cách cứng nhắc, tập trung vào kết quả đầu ra có thể đo lường được. Nhà văn Robert Louis Stevenson từ hơn một thế kỷ trước, ông đã tinh tế chỉ ra trong tác phẩm “An Apology for Idlers” rằng sự lười biếng thực chất có thể là khoảng thời gian dành cho những hoạt động tư duy sâu sắc, những hoạt động không được công nhận trong các công thức giáo điều nhưng lại vô cùng quan trọng. Những khoảnh khắc suy tư miên man, không định hướng rõ ràng, thường bị loại ra khỏi phạm trù “năng suất” theo định nghĩa phổ thông.
Ai là người định hình những quy chuẩn này? Phần lớn chúng không phải là những giá trị nội tại, mà là những khuôn mẫu được chúng ta tiếp thu và nội tâm hóa từ môi trường. Áp lực phải liên tục chứng minh “thành tựu” khiến mỗi cá nhân tự áp đặt lên mình một thước đo hiệu suất, biến mọi hoạt động thành một dạng hàng hóa có thể định giá. Điều này đặc biệt trở nên phức tạp trong thời đại số, nơi các công cụ được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất lại có thể trở thành nguồn gây xao nhãng và phân mảnh sự tập trung, nghịch lý thay lại làm giảm năng suất thực sự trong các công việc đòi hỏi tư duy chiều sâu.
Bên cạnh đó, việc thành tựu cá nhân có thể trở nên vô nghĩa nếu không được cộng đồng ghi nhận, điều này có thể dẫn đến việc mỗi nhóm người sẽ có xu hướng đề cao lĩnh vực của mình, và xem nhẹ những lĩnh vực khác. Trong bối cảnh đó, việc “không làm gì” hoặc làm những điều không tạo ra “sản phẩm” cụ thể dễ bị xem là kém cỏi. Sự tôn sùng “văn hóa hối hả” càng khiến con người bị cuốn vào vòng xoáy phải liên tục hoạt động, liên tục tạo ra, đôi khi quên mất mục đích thực sự và giá trị của những khoảng lặng cần thiết cho sự tái tạo và chiêm nghiệm. Điều này đặt ra câu hỏi cấp thiết về việc tái định nghĩa “giá trị” và “năng suất” vượt ra ngoài những con số và kết quả hữu hình.
Việc tự vấn liệu một nhà văn có phải viết không ngừng nghỉ để giữ danh xưng, hay một nghệ sĩ phải liên tục trình làng tác phẩm mới, cho thấy sự ràng buộc của chúng ta vào một quan niệm năng suất máy móc. Sự thật là, những ý tưởng đột phá, những tác phẩm nghệ thuật sâu sắc thường nảy mầm từ những khoảng thời gian “trống”, khi tâm trí được tự do lang thang, không bị gò ép bởi mục tiêu phải “sản xuất” ra một thứ gì đó ngay lập tức. Nhận diện và thách thức “lời nói dối năng suất” này là bước quan trọng để giải phóng không gian cho sự phát triển thực sự.
Thời gian “biến dạng”
Nhận thức của con người về thời gian là một thực thể linh hoạt và dễ bị bóp méo. Nghiên cứu của Robert Boice về sự nhất quán trong công việc, dù chỉ là những khoảng thời gian ngắn mỗi ngày đã cho thấy hiệu quả vượt trội so với việc dồn ép bản thân trong những giai đoạn làm việc cường độ cao xen kẽ với sự kiệt quệ. Cái bẫy “chờ đủ thời gian” thường là một hình thức trì hoãn tinh vi. Trớ trêu thay, 15 phút tập trung cao độ có thể mang lại nhiều kết quả hơn hàng giờ làm việc thiếu định hướng, bị phân tâm bởi hàng loạt thông báo từ điện thoại hay mạng xã hội, những thứ có khả năng làm biến mất thời gian một cách đáng kinh ngạc.
Chúng ta bị mắc kẹt trong một nghịch lý là cảm giác thường trực về việc thiếu thời gian để làm những điều quan trọng, trong khi lại vô tình để những khoảng thời gian quý báu trôi tuột qua những kích thích phù du. Các hiện tượng như Định luật Hofstadter tức công việc luôn tốn nhiều thời gian hơn dự kiến hay sai lầm lập kế hoạch, chúng không chỉ là những khái niệm tâm lý học thú vị, mà còn phản ánh một thực tế phũ phàng về sự yếu kém của con người trong việc quản lý những kỳ vọng và phân bổ nguồn lực thời gian. Sự biến dạng trong cảm nhận thời gian này có thể gây ra căng thẳng và cảm giác tội lỗi triền miên.
Cái gọi là “não bộ nguyên thủy” với sự khao khát dopamine tức thời thường được viện dẫn để giải thích cho sự mất tập trung. Tuy nhiên, việc chỉ đổ lỗi cho bản năng là chưa đủ. Cần phải nhìn nhận cả những yếu tố mang tính hệ thống rằng, các nền tảng công nghệ được thiết kế có chủ đích để thu hút và giữ chân sự chú ý của người dùng, khai thác chính những điểm yếu này của não bộ. Ảo tưởng về khả năng đa nhiệm cũng là một sản phẩm của thời đại này. Khi chúng ta cố gắng nghe một bài giảng trong khi trả lời email và lướt tin tức, thực chất là chúng ta đang thực hiện một loạt các chuyển đổi ngữ cảnh nhanh chóng, chứ không phải xử lý song song thông tin một cách hiệu quả.
Thực tế chỉ ra rằng, nỗ lực kiểm soát thời gian bằng cách gia tăng hiệu suất hay đa nhiệm thường phản tác dụng. Thay vì chấp nhận những giới hạn và sự hữu hạn của thời gian, chúng ta cố gắng “nhồi nhét” nhiều hơn, dẫn đến việc chất lượng của từng trải nghiệm và từng công việc đều suy giảm. Cái giá phải trả cho việc chuyển đổi ngữ cảnh liên tục không chỉ là sự sụt giảm hiệu suất, mà còn là sự xói mòn khả năng tư duy sâu, sự kiệt quệ tinh thần và một cảm giác bất mãn mơ hồ khi không có việc gì được hoàn thành một cách trọn vẹn. Việc sống trong “lời hứa hẹn của một tương lai” khi mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn khiến chúng ta đánh mất hiện tại, khoảnh khắc duy nhất chúng ta thực sự sở hữu.
Nhàm chán
Trái ngược với hình dung về sự trì trệ, nhàm chán thực sự có thể là một trạng thái cực kỳ năng động của tâm trí, một cánh cửa dẫn đến những khám phá bất ngờ. Khi những kích thích bên ngoài lắng xuống, không gian nội tâm được mở ra. Đây chính là mảnh đất màu mỡ cho quá trình ấp ủ ý tưởng, đây là giai đoạn quan trọng trong sáng tạo, nơi tiềm thức âm thầm làm việc, kết nối những mẩu thông tin rời rạc để hình thành nên những giải pháp hoặc ý tưởng mới mẻ.
Sự lang thang của tâm trí – mind wandering đã được ICTGO phân tích trong bài viết đầu năm 2025, hiện tượng này thường bị coi là biểu hiện của sự thiếu tập trung, thực chất lại đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Khi không bị gò bó bởi một nhiệm vụ cụ thể, tâm trí có thể tự do khám phá những liên kết bất ngờ, nếu không còn áp lực phải trình diễn “cái tôi” cho người khác, chúng ta có cơ hội tiếp xúc với một chiều kích rộng lớn hơn của sự tồn tại và của chính mình.
Ngay cả trong các dự án hợp tác, những khoảnh khắc rút lui để tổng hợp và định hình ý tưởng cá nhân là không thể thiếu. Não bộ không thể liên tục tiếp nhận và xử lý thông tin mà không có những khoảng nghỉ để “tiêu hóa” và tái cấu trúc. Giống như đất cần thời gian bỏ hóa để phục hồi độ phì nhiêu, não bộ cũng cần những khoảng lặng để củng cố kiến thức, kết nối các ý tưởng và chuẩn bị cho những bước phát triển tiếp theo.
Sự khó chịu ban đầu của nhàm chán như cảm giác bồn chồn, muốn tìm kiếm điều gì đó để làm, đó chính là ngưỡng cửa cần vượt qua. Nếu kiên nhẫn đối diện, chúng ta có thể phát hiện ra rằng sự nhàm chán không phải là một khoảng trống rỗng tuếch, mà là một không gian chứa đầy tiềm năng, một trạng thái của sự tiếp nhận và cởi mở mà sự bận rộn liên tục đã vô tình đàn áp. Sáng tạo đích thực thường đòi hỏi sự vật lộn với những điều không chắc chắn, và nhàm chán có thể đưa những yếu tố này lên bề mặt để chúng ta đối diện và xử lý.
Tái định nghĩa “sự lãng phí”
Trong một xã hội bị ám ảnh bởi hiệu suất và kết quả tức thời, sự nhàm chán thường bị quy kết là “lãng phí thời gian”. Tuy nhiên, nếu nhìn nhận từ một lăng kính khác, những khoảnh khắc tưởng chừng “vô vị” này lại có thể là một sự đầu tư vô giá cho các quá trình nhận thức sâu sắc và sức khỏe tinh thần. Trong hiện thực, con người thường dày công tạo dựng sự cô độc rồi lại tìm mọi cách để phá vỡ nó. Điều này phản ánh cuộc đấu tranh nội tâm giữa khao khát không gian cho tư duy và nỗi sợ đối diện với sự tĩnh lặng mà không gian đó mang lại.
Cần phải nghiêm túc nhìn nhận và phản tư quan niệm mọi khoảnh khắc đều cần phải “sinh lời” theo một nghĩa nào đó. Những việc có vẻ “vô tri”, chúng không mang lại một kết quả cụ thể nào thường bị đánh giá thấp. Sự nhàm chán tạo điều kiện cho những hoạt động như vậy, ví dụ đi dạo không mục đích, ngắm nhìn mây bay hoặc đơn giản là ngồi yên và quan sát. Những trải nghiệm này tuy không “năng suất” theo nghĩa truyền thống, nhưng nó lại nuôi dưỡng sự tò mò, khả năng tự nhận thức và một cảm giác kết nối sâu sắc hơn với thế giới.
Sự nhàn rỗi và tự do khám phá khi không bị thúc ép bởi bất kỳ điều gì, đó là biểu hiện của một tâm hồn phóng khoáng và giàu năng lượng. Có lẽ, việc cho phép bản thân được nhàm chán không phải là một sự thụ động, nó là một trạng thái “hào phóng” với chính mình, mở ra không gian để một phiên bản cân bằng, tò mò và đầy sức sống hơn của chúng ta được trỗi dậy. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi trong hệ giá trị, nơi “hiệu quả” không chỉ được đo bằng những gì tạo ra, mà còn bằng cả những gì được nuôi dưỡng và tái tạo trong tĩnh lặng.
Kết luận
Liệu chúng ta có dám đối mặt với sự im lặng, với những suy tư có thể trỗi dậy khi không còn gì để phân tâm? Liệu chúng ta có thể tìm thấy trong sự “không làm gì” một hình thức “làm” sâu sắc hơn như làm bạn với chính mình, lắng nghe những mong cầu của tâm hồn, và cho phép những hạt mầm sáng tạo có không gian để nảy nở?
Lần cuối cùng bạn cho phép mình thực sự, hoàn toàn nhàm chán, không vội vã tìm cách lấp đầy khoảng trống, là khi nào? Có lẽ trong sự tĩnh lặng đó, không phải là sự trống rỗng đáng sợ, mà là một vũ trụ tiềm năng đang chờ được khám phá.
Xem thêm: Đối diện ‘quái vật’ nội tâm của chính mình