Trong thời đại kỹ thuật số, khả năng tập trung trở thành một thách thức lớn. Dù làm việc hay học tập, chúng ta đều dễ dàng để não bộ “đi lang thang”. Hiện tượng này được gọi là “mind wandering”, tức là khi tâm trí rời khỏi nhiệm vụ hiện tại và trôi dạt vào những suy nghĩ khác.
Một nghiên cứu của Đại học Harvard do Killingsworth và Gilbert thực hiện vào năm 2010 đã cung cấp dữ liệu quan trọng về hiện tượng này. Họ phát hiện con người dành đến 47% thời gian thức trong trạng thái mind wandering. Điều này có nghĩa là gần một nửa cuộc sống tỉnh táo của chúng ta bị mất tập trung. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mind wandering có thể làm con người ít hạnh phúc hơn.
Vậy bản chất của hiện tượng này là gì? Nó hoạt động như thế nào trong não bộ? Nó tác động ra sao đến năng suất làm việc? Liệu có cách nào kiểm soát hoặc tận dụng mind wandering hiệu quả? Bài viết này, ICTGO sẽ phân tích tất tần tật về hiện tượng này dưới góc độ khoa học thần kinh và tâm lý học.
Mind Wandering
Mind wandering, hay “tâm trí lang thang”, là trạng thái khi não bộ rời khỏi nhiệm vụ chính. Khi đó, con người tập trung vào những suy nghĩ không liên quan đến công việc. Nó phổ biến trong các hoạt động không đòi hỏi nhiều sự tập trung. Theo đó, có hai dạng chính:
- Thứ nhất là mind wandering có chủ đích (deliberate mind wandering), khi người ta chủ động để tâm trí trôi dạt. Điều này thường nhằm mục đích suy nghĩ sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề.
- Thứ hai là mind wandering vô thức (spontaneous mind wandering), khi tâm trí trôi dạt một cách tự nhiên. Loại này thường gây mất tập trung vào công việc chính.
Mind wandering có liên quan mật thiết đến Mạng lưới Chế độ Mặc định (Default Mode Network – DMN). Đây là hệ thống bao gồm các vùng não như vỏ não trước trán, hồi đai sau và vỏ não thái dương. DMN hoạt động mạnh khi con người không tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Điều này phản ánh xu hướng tự nhiên của não bộ trong việc tạo ra suy nghĩ tự do.
Nghiên cứu sử dụng chụp cộng hưởng từ (fMRI) cho thấy, khi một người tập trung, mạng lưới điều hành (Executive Control Network) sẽ được kích hoạt. Lúc này, DMN giảm hoạt động. Ngược lại, khi mind wandering diễn ra, DMN lại tăng cường hoạt động. Điều này làm suy yếu khả năng tập trung vào nhiệm vụ.
Tác động
Hiện tượng này có thể làm giảm hiệu suất công việc, gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung. Khi tâm trí rời khỏi nhiệm vụ chính, con người mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành công việc. Killingsworth & Gilbert cũng đã khẳng định rõ điều này trong bài nghiên cứu. Nó cũng khiến con người ít hạnh phúc hơn khi làm việc.
Bên cạnh đó, mind wandering làm gia tăng nguy cơ sai sót trong công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao như y khoa, lập trình và nghiên cứu khoa học. Ngay cả một khoảng thời gian mất tập trung ngắn cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Tuy nhiên, hiện tượng này không hoàn toàn tiêu cực. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, nó có thể kích thích sự sáng tạo. Nhà tâm lý học Jonathan Schooler nhận định, khi tâm trí không bị giới hạn, con người có thể tìm ra ý tưởng mới. Ngoài ra, mind wandering còn hỗ trợ quá trình tự phản ánh. Điều này giúp cá nhân hiểu rõ bản thân và điều chỉnh cảm xúc hiệu quả hơn.
Kiểm soát Mind Wandering
Việc kiểm soát mind wandering không đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn hiện tượng này. Thay vào đó, chúng ta cần tìm cách tận dụng nó hiệu quả. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là rèn luyện chánh niệm (mindfulness). Chánh niệm giúp con người tập trung vào hiện tại. Điều này làm giảm sự phân tán tư duy và nâng cao hiệu suất làm việc.
Nhiều nghiên cứu cho thấy thiền định có thể giúp giảm hoạt động của DMN. Điều này cải thiện khả năng kiểm soát sự chú ý và giảm căng thẳng. Ngoài ra, kỹ thuật Pomodoro cũng giúp kiểm soát sự mất tập trung. Phương pháp này khuyến khích làm việc trong cách khoảng thời gian ngắn (25 phút) xen kẽ với nghỉ ngắn (5 phút).
Một cách khác là viết nhật ký suy nghĩ. Việc này giúp cá nhân nhận diện các xu hướng mind wandering của mình. Từ đó, họ có thể điều chỉnh hành vi để nâng cao năng suất. Ngoài ra, tạo ra một môi trường làm việc tối ưu cũng quan trọng. Việc tắt thông báo điện thoại và giảm sử dụng mạng xã hội có thể giúp duy trì sự tập trung.
Tạm kết
Mind wandering là một hiện tượng phổ biến với ảnh hưởng sâu rộng. Nó tác động đến năng suất làm việc và trạng thái tinh thần của con người. Nếu không được kiểm soát, mind wandering có thể làm giảm hiệu suất làm việc và gây mất tập trung.
Tuy nhiên, khi được điều chỉnh đúng cách, nó có thể trở thành một công cụ hỗ trợ tư duy sáng tạo. Trong thời đại ngày nay, hiểu rõ cơ chế của mind wandering là rất quan trọng. Việc áp dụng các phương pháp kiểm soát như chánh niệm và kỹ thuật Pomodoro có thể giúp tối ưu hóa năng suất.
Bằng cách tận dụng mind wandering hợp lý, chúng ta có thể biến nó thành lợi thế. Điều này giúp cải thiện hiệu suất làm việc và nâng cao chất lượng cuộc sống. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Nếu có suy nghĩ gì về hiện tượng này, hãy để lại bình luận ở phía dưới nhé!
Xem thêm: Hội chứng Gaslighting: Cẩn trọng với thao túng tâm lý