Trong lĩnh vực thiết kế, không ít thuật ngữ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và chức năng hoàn toàn khác. Ví dụ như sự nhầm lẫn giữa UI và UX, Typeface và Font hay Raster và Vector khiến quá trình làm việc gặp khó khăn và có thể dẫn đến những sai lầm đáng tiếc. Chúng ta đang chứng kiến tốc độ phát triển chóng mặt của ngành sáng tạo, việc hiểu đúng bản chất từng thuật ngữ là yếu tố then chốt để giữ vững tính chuyên nghiệp.
Không ít nhà thiết kế không chuyên hoặc bán chuyên từng bối rối trước những khái niệm như “kerning” và “tracking”, hay mắc sai lầm khi sử dụng RGB thay vì CMYK. Dù nhỏ nhưng những lỗi này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và cách khách hàng đánh giá năng lực của bạn. Nguyên nhân sâu xa nằm ở sự tương đồng trong cách gọi tên, dẫn đến những hiểu lầm trong quá trình triển khai thực tế.
Vậy làm sao để phân biệt chính xác những thuật ngữ này? Bài viết sau sẽ giúp bạn tháo gỡ những hiểu lầm phổ biến nhất, từ đó ứng dụng chúng một cách đúng đắn trong công việc. Đừng để những sai sót tưởng chừng nhỏ bé làm ảnh hưởng đến sự nghiệp thiết kế của bạn!
Vector vs Raster
Việc lựa chọn định dạng hình ảnh phù hợp có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hai khái niệm thường xuyên gây nhầm lẫn nhất chính là hình ảnh vector và raster (bitmap). Nếu không hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, bạn có thể gặp khó khăn trong quá trình thiết kế, in ấn và tối ưu hiển thị trên các nền tảng khác nhau.
Vector được tạo thành từ các đường cong toán học và điểm neo, giúp nó có khả năng mở rộng vô hạn mà không bị mất chất lượng. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể phóng to một thiết kế vector từ kích thước nhỏ đến cỡ billboard mà vẫn giữ được độ sắc nét tuyệt đối. Chính vì thế, định dạng này thường được sử dụng cho logo, biểu tượng, typography hoặc bất kỳ thiết kế nào cần đảm bảo chất lượng hiển thị ở mọi kích thước. Các định dạng phổ biến của vector bao gồm SVG, AI và EPS, giúp các designer dễ dàng chỉnh sửa và tùy biến trong các phần mềm chuyên dụng như Adobe Illustrator.
Raster (bitmap) được cấu tạo từ hàng triệu pixel – những ô vuông nhỏ có màu sắc khác nhau, tạo thành một hình ảnh hoàn chỉnh. Khi bạn phóng to một hình raster quá giới hạn, các pixel sẽ bị kéo giãn, khiến hình ảnh trở nên mờ và vỡ nét. Đây là lý do vì sao raster không phù hợp cho những thiết kế cần in ấn kích thước lớn hoặc yêu cầu độ sắc nét cao. Tuy nhiên, định dạng này lại là lựa chọn tối ưu cho ảnh chụp và những hình ảnh có độ phức tạp cao về màu sắc và chi tiết. Các định dạng phổ biến của raster bao gồm JPEG, PNG và GIF, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh, thiết kế web và các nội dung đồ họa số.
Việc chọn sai định dạng có thể dẫn đến rắc rối như việc mất chất lượng hình ảnh gây khó khăn trong quá trình in ấn. Do đó, hiểu rõ đặc điểm của vector và raster sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn trong từng tình huống thiết kế, đảm bảo chất lượng hình ảnh và tối ưu hiệu suất làm việc.
Opacity vs Fill
Trong Photoshop, Opacity và Fill là hai thuộc tính kiểm soát độ trong suốt của một layer. Tuy nhiên, không ít designer nhầm lẫn giữa chúng hoặc sử dụng chưa đúng cách, dẫn đến việc không đạt được hiệu ứng mong muốn. Sự khác biệt giữa Opacity và Fill không chỉ đơn thuần là mức độ làm mờ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cách hiển thị của layer và các hiệu ứng đi kèm.
Opacity điều chỉnh độ trong suốt của toàn bộ layer, bao gồm cả nội dung gốc lẫn các hiệu ứng như bóng đổ, viền hoặc ánh sáng. Khi giảm Opacity, tất cả thành phần trong layer đều trở nên mờ dần, cho đến khi biến mất hoàn toàn nếu đặt về 0%. Điều này có nghĩa là bất kỳ hiệu ứng nào áp dụng lên layer cũng sẽ bị làm mờ theo cùng một tỷ lệ, giúp toàn bộ thiết kế hòa quyện hơn với nền phía sau.
Fill lại hoạt động khác biệt khi chỉ ảnh hưởng đến phần nội dung gốc của layer, trong khi các hiệu ứng vẫn được giữ nguyên. Đây là một công cụ quan trọng khi muốn tạo ra những thiết kế tinh tế, như văn bản trong suốt nhưng vẫn có viền sắc nét hoặc hiệu ứng phát sáng. Bằng cách giảm Fill về 0%, nội dung chính biến mất, nhưng các hiệu ứng vẫn hiển thị đầy đủ, tạo ra các hiệu ứng đặc biệt mà Opacity không thể thực hiện được.
Dù có sự tương đồng về chức năng, Opacity và Fill phục vụ những mục đích khác nhau trong thiết kế. Việc hiểu rõ cách chúng hoạt động không chỉ giúp designer kiểm soát tốt hơn hiệu ứng hình ảnh mà còn mở ra nhiều khả năng sáng tạo, giúp tác phẩm trở nên chuyên nghiệp và tinh tế hơn.
UI vs UX
Trong thiết kế giao diện, UI (User Interface) và UX (User Experience) là hai khái niệm thường đi đôi với nhau nhưng lại mang những ý nghĩa và vai trò rất khác biệt. Sự nhầm lẫn giữa hai thuật ngữ này có thể dẫn đến sai sót trong quá trình thiết kế, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và hiệu quả của sản phẩm. Một giao diện đẹp chưa chắc đã mang lại trải nghiệm tốt, và một trải nghiệm hoàn hảo không chỉ phụ thuộc vào hình thức bên ngoài.
UI tập trung vào khía cạnh hình ảnh, đảm nhận nhiệm vụ thiết kế giao diện trực quan, bao gồm màu sắc, font chữ, bố cục, biểu tượng và các yếu tố đồ họa khác. Đây chính là phần “nhìn thấy” của một sản phẩm số, nơi người dùng trực tiếp tương tác. Một UI đẹp mắt, hiện đại có thể thu hút người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên, nhưng nếu thiếu sự cân nhắc về tính tiện dụng, sản phẩm có thể trở nên rối rắm, khó thao tác. Chẳng hạn, một ứng dụng có giao diện lung linh nhưng các nút bấm được bố trí không hợp lý hoặc màu sắc quá chói mắt sẽ khiến người dùng nhanh chóng cảm thấy khó chịu.
Trong khi đó, UX lại đề cập đến toàn bộ trải nghiệm của người dùng khi sử dụng sản phẩm. Nó bao gồm tốc độ tải trang, sự mượt mà khi điều hướng, mức độ dễ hiểu của các tính năng và cảm xúc mà người dùng có được trong suốt quá trình tương tác. Một trang web có thiết kế bắt mắt nhưng tốc độ tải chậm, điều hướng phức tạp hoặc thông tin không rõ ràng sẽ khiến người dùng rời bỏ chỉ sau vài giây. UX không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn liên quan đến cách con người cảm nhận và phản ứng với sản phẩm.
UI và UX tuy khác nhau nhưng không thể tách rời. Một sản phẩm lý tưởng phải có UI hấp dẫn kết hợp với UX mượt mà, mang lại trải nghiệm tối ưu cho người dùng. Hiểu rõ sự khác biệt và mối quan hệ giữa hai yếu tố này là chìa khóa để tạo ra những thiết kế thành công, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường và giữ chân khách hàng lâu dài.
Responsive vs Adaptive Design
Thiết kế web ngày nay phải đảm bảo trải nghiệm mượt mà trên nhiều thiết bị khác nhau. Hai phương pháp phổ biến nhất để đạt được điều này là Responsive Design và Adaptive Design. Dù cùng hướng đến mục tiêu tối ưu hiển thị trên nhiều kích thước màn hình, hai phương pháp này có cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau, ảnh hưởng đến cả quá trình thiết kế lẫn hiệu suất trang web.
Responsive hoạt động dựa trên CSS media queries, cho phép giao diện tự động thay đổi kích thước và bố cục theo từng màn hình. Điều này giúp website linh hoạt hiển thị trên mọi thiết bị, từ điện thoại, máy tính bảng đến màn hình lớn mà không cần tạo nhiều phiên bản khác nhau. Nhờ khả năng co giãn tự động, responsive design tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình phát triển, đồng thời mang đến sự thống nhất trong trải nghiệm người dùng trên các nền tảng khác nhau.
Ngược lại, Adaptive lại đi theo hướng thiết kế nhiều phiên bản cố định, mỗi phiên bản được tối ưu riêng cho một nhóm kích thước màn hình cụ thể. Khi người dùng truy cập website, hệ thống sẽ tự động chọn phiên bản phù hợp nhất với thiết bị của họ. Điều này giúp đảm bảo hiển thị tối ưu cho từng loại màn hình, mang lại trải nghiệm được tinh chỉnh tốt hơn, đặc biệt trên các thiết bị có yêu cầu hiển thị đặc thù. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đòi hỏi nhiều công sức hơn trong quá trình thiết kế và phát triển do cần tạo ra nhiều layout khác nhau.
Dù lựa chọn phương pháp nào, cả Responsive và Adaptive đều có những ưu điểm riêng tùy thuộc vào mục tiêu thiết kế. Responsive phù hợp với những dự án cần sự linh hoạt, dễ bảo trì, trong khi Adaptive lại lý tưởng để tối ưu hiển thị trên từng thiết bị cụ thể. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp designer đưa ra quyết định phù hợp, đảm bảo sản phẩm vừa thẩm mỹ, vừa mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Margin vs Padding
Margin và Padding là hai khái niệm quan trọng để kiểm soát khoảng cách và bố cục. Dù đều liên quan đến không gian xung quanh một phần tử, chúng có vai trò khác nhau và nếu không hiểu rõ, bạn có thể vô tình làm rối bố cục hoặc ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Margin là khoảng cách giữa một phần tử và các phần tử xung quanh nó. Nó hoạt động bên ngoài viền (border) của phần tử, giúp tạo không gian để các thành phần trên giao diện không bị dính sát vào nhau. Ví dụ, trong một đoạn văn bản, margin có thể được sử dụng để tạo khoảng cách giữa hai đoạn, giúp nội dung dễ đọc hơn. Trong thiết kế website, margin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo khoảng thở, giúp giao diện trở nên cân đối và hài hòa.
Ngược lại, Padding là khoảng cách từ nội dung bên trong đến viền (border) của phần tử đó. Nó hoạt động như một lớp đệm nội bộ, giúp nội dung không bị dính sát vào viền. Ví dụ, trong một nút bấm (button), padding quyết định khoảng trống giữa chữ bên trong và cạnh của nút, giúp nút trông rộng rãi và dễ nhấn hơn. Nếu không có padding hoặc padding quá nhỏ, nội dung có thể bị dồn ép, khiến thiết kế trông chật chội và khó nhìn.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa Margin và Padding giúp designer kiểm soát tốt hơn không gian và bố cục, từ đó tạo ra giao diện chuyên nghiệp, dễ nhìn và thân thiện với người dùng. Margin giúp phần tử “giãn cách” với các đối tượng khác, trong khi Padding giúp nội dung bên trong phần tử có đủ không gian để hiển thị một cách hài hòa. Sự kết hợp hợp lý giữa hai yếu tố này chính là chìa khóa để thiết kế hiệu quả và tối ưu trải nghiệm thị giác.
Font vs Typeface
Trong thiết kế typography, Font và Typeface là hai thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn, thậm chí ngay cả những designer có kinh nghiệm đôi khi vẫn sử dụng sai. Dù cả hai đều liên quan đến chữ viết, chúng không hoàn toàn đồng nghĩa và việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn làm việc chính xác hơn khi lựa chọn và sử dụng phông chữ trong thiết kế.
Typeface là tập hợp các đặc điểm thiết kế chung của một bộ chữ, hay nói cách khác, đây là phong cách tổng thể của một nhóm ký tự. Một typeface không chỉ bao gồm chữ cái mà còn có cả số, ký hiệu và dấu câu được thiết kế đồng nhất theo một phong cách nhất định. Chẳng hạn, Helvetica, Times New Roman hay Roboto là những typeface phổ biến, mỗi loại mang một sắc thái riêng phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau.
Font là một biến thể cụ thể của typeface, bao gồm các yếu tố như độ dày (Bold, Light), độ nghiêng (Italic) và kích thước chữ. Ví dụ, Helvetica Bold 12pt và Helvetica Light Italic 16pt là hai font khác nhau nhưng đều thuộc cùng một typeface Helvetica. Nếu coi typeface là một bản thiết kế tổng thể của bộ chữ, thì font chính là phiên bản cụ thể của nó khi được ứng dụng vào thực tế.
Hiểu đơn giản, typeface là “họ” của một bộ chữ, còn font là “thành viên” trong họ đó. Trong thực tế thiết kế, việc chọn đúng typeface sẽ quyết định phong cách tổng thể của văn bản, trong khi font sẽ giúp tinh chỉnh mức độ nhấn mạnh, độ dày hoặc sự linh hoạt khi trình bày nội dung. Việc nắm vững sự khác biệt này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn với đồng nghiệp và khách hàng mà còn đảm bảo thiết kế đạt được hiệu quả thị giác tốt nhất.
Kerning vs Tracking
Đi sâu hơn vào typography, Kerning và Tracking là hai kỹ thuật quan trọng giúp tối ưu khoảng cách giữa các ký tự, tạo nên sự cân đối và dễ đọc cho văn bản. Dù đều liên quan đến việc điều chỉnh khoảng cách chữ, chúng có cách hoạt động khác nhau và áp dụng trong những trường hợp riêng biệt. Nếu không hiểu rõ sự khác biệt, designer có thể vô tình khiến bố cục văn bản trở nên lộn xộn hoặc thiếu chuyên nghiệp.
Kerning là kỹ thuật điều chỉnh khoảng cách giữa từng cặp ký tự cụ thể, giúp các chữ cái có sự liên kết hài hòa mà không bị quá sát hoặc quá xa nhau. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những cặp chữ có hình dạng đặc biệt, như “A” và “V”, khi khoảng cách tự nhiên giữa chúng có thể gây cảm giác rời rạc. Bằng cách điều chỉnh kerning thủ công, designer có thể đảm bảo chữ cái ăn khớp với nhau một cách thẩm mỹ, đặc biệt trong logo, tiêu đề hoặc các thiết kế đòi hỏi tính chính xác cao.
Trong khi đó, Tracking ảnh hưởng đến toàn bộ đoạn văn, giúp tăng hoặc giảm khoảng cách đồng đều giữa tất cả các ký tự trong một từ, một câu hoặc một đoạn văn bản. Đây là công cụ hữu ích để điều chỉnh độ thưa hoặc chặt của chữ mà không làm ảnh hưởng đến từng cặp ký tự riêng lẻ. Ví dụ, khi thiết kế một tiêu đề lớn, designer có thể tăng tracking để tạo cảm giác thoáng đãng, hiện đại, hoặc giảm tracking để làm chữ đậm nét và mạnh mẽ hơn.
Việc kết hợp Kerning và Tracking một cách hợp lý sẽ giúp văn bản có bố cục chặt chẽ, dễ đọc và thẩm mỹ hơn. Trong khi kerning giúp cân chỉnh khoảng cách giữa những ký tự cụ thể, tracking lại giúp kiểm soát khoảng cách tổng thể của cả đoạn văn. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để tạo ra những thiết kế typography chuyên nghiệp, tối ưu trải nghiệm thị giác và truyền tải thông điệp hiệu quả.
Leading vs Line Height
Khoảng cách giữa các dòng chữ là yếu tố quan trọng trong thiết kế, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc và trải nghiệm thị giác. Hai thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả khoảng cách dòng là Leading và Line Height. Dù có cùng mục đích điều chỉnh độ giãn cách giữa các dòng văn bản, chúng xuất phát từ hai lĩnh vực khác nhau và có cách tính toán riêng biệt.
Leading là thuật ngữ bắt nguồn từ ngành in ấn truyền thống, dùng để đo khoảng cách giữa hai dòng chữ từ đường cơ sở (baseline) của dòng này đến baseline của dòng kế tiếp. Tên gọi “Leading” xuất phát từ việc các nhà in ngày xưa sử dụng những thanh chì (lead strips) để tạo khoảng cách vật lý giữa các dòng chữ. Leading thường được đo bằng đơn vị điểm (pt) và có thể ảnh hưởng lớn đến độ dễ đọc của văn bản trong in ấn.
Line Height là thuật ngữ được sử dụng trong thiết kế web và kỹ thuật số. Thay vì đo từ baseline này đến baseline kia, line-height kiểm soát tổng chiều cao của một dòng văn bản, bao gồm cả phần trống bên trên và bên dưới chữ. Giá trị line-height có thể được đặt dưới dạng số nguyên (ví dụ: 1.5, nghĩa là 150% kích thước chữ) hoặc đơn vị tuyệt đối như px. Trong CSS, nếu không được chỉ định, line-height mặc định thường có giá trị khoảng 1.2 lần kích thước chữ, giúp văn bản hiển thị cân đối và dễ đọc trên các thiết bị màn hình.
Dù khác nhau về cách đo lường, Leading và Line Height đều có vai trò quan trọng trong việc tạo nhịp điệu thị giác cho văn bản. Trong in ấn, leading ảnh hưởng đến cách mắt di chuyển trên trang giấy, trong khi trên web, line-height giúp tối ưu trải nghiệm đọc trên nhiều kích thước màn hình khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp designer điều chỉnh khoảng cách dòng một cách hợp lý, đảm bảo nội dung vừa thẩm mỹ vừa dễ tiếp cận.
CMYK vs RGB
CMYK và RGB là hai hệ màu phổ biến nhưng phục vụ những mục đích khác nhau. Nếu không hiểu rõ sự khác biệt, bạn có thể gặp tình trạng màu sắc không nhất quán giữa bản thiết kế trên màn hình và sản phẩm in ấn, ảnh hưởng đến chất lượng và tính chuyên nghiệp của dự án.
RGB (Red – Green – Blue) là hệ màu sử dụng cho các thiết bị phát sáng như màn hình máy tính, điện thoại và tivi. Nguyên lý hoạt động của hệ màu này dựa trên ánh sáng: khi ba màu đỏ, xanh lá và xanh dương được kết hợp ở cường độ tối đa, chúng tạo ra màu trắng; khi không có màu nào, màn hình hiển thị màu đen. RGB có dải màu rộng hơn CMYK, giúp hiển thị hình ảnh sắc nét, rực rỡ và phù hợp cho các thiết kế kỹ thuật số như website, ứng dụng hoặc nội dung trên mạng xã hội.
Ngược lại, CMYK (Cyan – Magenta – Yellow – Black) là hệ màu dành cho in ấn. Thay vì sử dụng ánh sáng, CMYK hoạt động theo nguyên tắc trừ màu: các lớp mực được chồng lên nhau để hấp thụ ánh sáng và tạo ra màu sắc mong muốn. Khi ba màu chính (Cyan, Magenta, Yellow) kết hợp, chúng tạo ra màu đen gần như không hoàn hảo, vì vậy mực đen (Key – Black) được thêm vào để tăng độ sắc nét. Hệ màu này phù hợp với các ấn phẩm như tạp chí, poster, bao bì và tài liệu in ấn chuyên nghiệp.
Nếu một thiết kế được tạo bằng hệ màu RGB nhưng lại in bằng CMYK, màu sắc có thể bị thay đổi, đặc biệt là những tông màu sáng và rực rỡ. Do đó, designer cần xác định ngay từ đầu sản phẩm sẽ hiển thị trên màn hình hay in ấn để chọn hệ màu phù hợp, đảm bảo màu sắc được tái hiện chính xác và đạt hiệu quả thị giác cao nhất.
Gradient vs Ombre
Trong thiết kế đồ họa, Gradient và Ombre đều là những hiệu ứng chuyển màu thông dụng. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này không hoàn toàn giống nhau về cách thể hiện và ứng dụng. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp designer chọn đúng hiệu ứng phù hợp với phong cách thiết kế của mình.
Gradient là hiệu ứng chuyển đổi màu sắc một cách liên tục giữa hai hoặc nhiều màu khác nhau. Sự thay đổi màu có thể diễn ra theo nhiều hướng (ngang, dọc, chéo, tròn…) và có thể kết hợp nhiều gam màu đa dạng. Trong thiết kế đồ họa, gradient thường được sử dụng để tạo chiều sâu, ánh sáng hoặc hiệu ứng thị giác ấn tượng. Các ứng dụng phổ biến của gradient có thể thấy trong logo, nền website hoặc các thiết kế kỹ thuật số mang phong cách hiện đại và năng động.
Ombre là kiểu chuyển màu có sự thay đổi từ từ nhưng chỉ trong một tông màu chính, từ đậm đến nhạt hoặc ngược lại. Ombre tạo ra một hiệu ứng loang màu mềm mại, thường không có sự xen kẽ giữa nhiều màu sắc mà chỉ tập trung vào mức độ đậm nhạt. Hiệu ứng này phổ biến trong thời trang, trang trí nội thất và nghệ thuật vẽ móng, giúp mang lại cảm giác tinh tế và tự nhiên hơn. Trong thiết kế đồ họa, ombre có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn nhẹ nhàng, đặc biệt trong các dự án có phong cách tối giản.
Tóm lại, dù cả hai đều là hiệu ứng chuyển màu, Gradient thiên về sự pha trộn giữa nhiều màu sắc và mang tính linh hoạt cao, trong khi Ombre tập trung vào việc thay đổi sắc độ trong cùng một tông màu, tạo nên hiệu ứng nhẹ nhàng và tinh tế hơn. Tùy vào mục đích thiết kế, designer có thể lựa chọn hiệu ứng phù hợp để tạo ra những tác phẩm ấn tượng và chuyên nghiệp.
Lời kết
Như vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ tưởng chừng giống nhau sẽ giúp bạn tránh sai sót và nâng cao chất lượng công việc. Mỗi thuật ngữ đều có vai trò và ứng dụng riêng của nó, đừng khiến mọi thứ trở nên mơ hồ và hãy nhớ “sai một ly là đi một dặm”. Khi nắm vững những khái niệm này, designer có thể làm việc chính xác hơn, giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và khách hàng, cũng như tối ưu hóa sản phẩm cuối cùng.
Để áp dụng tốt hơn, bạn có thể tham khảo các từ điển thuật ngữ thiết kế chuyên sâu như Adobe Glossary, nơi cung cấp định nghĩa chi tiết và ví dụ thực tế về từng khái niệm. Đồng thời, thực hành thường xuyên bằng cách thử nghiệm các thuật ngữ này trong công việc thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong từng bối cảnh.
Thiết kế là nghệ thuật, là khoa học về sự chính xác và tư duy logic. Việc nắm vững thuật ngữ chuyên môn là bước quan trọng để trở thành một designer chuyên nghiệp, giúp bạn tạo ra những sản phẩm chất lượng, thẩm mỹ và phù hợp với từng mục đích sử dụng. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích cho bạn!
Xem thêm: Aesthetic Usability Effect: Nhìn mặt bắt hình dong trong UX/UI