Khai phá sáng tạo

- Advertisement -

Có bao giờ bạn tự hỏi điều gì tạo nên sự khác biệt giữa một người bình thường và một thiên tài sáng tạo? Hãy thử tưởng tượng một thế giới không có bóng đèn, không có điện thoại thông minh, hay thậm chí không có Internet. Một trong những câu chuyện kinh điển về sáng tạo là hành trình của Thomas Edison, người đàn ông đã thất bại hơn 10.000 lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Khi được hỏi về những lần thất bại đó, ông không xem chúng như sai lầm mà là “10.000 cách không hiệu quả để tạo ra bóng đèn“. Chính tư duy không bỏ cuộc và khả năng tìm tòi đã giúp Edison tạo nên một trong những phát minh thay đổi nhân loại.

Bước sang thế kỷ XXI, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo, công nghệ và toàn cầu hóa đang định hình mọi mặt của cuộc sống, sáng tạo trở thành kỹ năng bị đe doạ nhiều nhất. Liệu sáng tạo có phải chỉ dành riêng cho một nhóm “thiên tài bẩm sinh”, hay tất cả chúng ta đều có thể rèn luyện và khai phá tiềm năng sáng tạo của chính mình?

Hẳn bạn đã từng nghe đến từ “Eureka!”. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “Tôi đã tìm ra rồi!”. Câu chuyện về từ này gắn liền với nhà toán học Archimedes, người đã thốt lên khi phát hiện ra nguyên lý về lực đẩy của nước trong lúc đang tắm.

Truyền thuyết kể rằng, khi được giao nhiệm vụ tìm cách đo thể tích của một vật thể có hình dạng không xác định mà không làm hỏng nó, Archimedes đã rất trăn trở. Một ngày nọ, khi bước vào bồn tắm, ông nhận ra mực nước dâng lên phản ứng trực tiếp với thể tích cơ thể mình. Khoảnh khắc nhận ra quy luật này chính là một bước đột phá trong khoa học. Trong cơn phấn khích, ông chạy ra ngoài đường quên mặc cả quần áo, vừa chạy vừa hét lên “Eureka! Eureka!”.

Ngày nay, từ “Eureka!” được dùng để mô tả khoảnh khắc một người đột nhiên tìm ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp hoặc có một ý tưởng sáng tạo mang tính đột phá. Nhưng thực tế, sáng tạo không chỉ đến từ những khoảnh khắc “Eureka!” bất chợt. Đó là một quá trình có thể học hỏi, rèn luyện và áp dụng.

Hành trình “khai phá sáng tạo” không phải là một con đường mơ hồ hay chỉ dành cho những nghệ sĩ, nhà phát minh hay doanh nhân. Đó là một kỹ năng, một phương pháp có thể rèn luyện. Để thực sự sáng tạo, chúng ta cần hiểu cách bộ não vận hành, những rào cản tâm lý đang kìm hãm tư duy sáng tạo, và quan trọng nhất là những công cụ giúp ta khai mở tiềm năng ấy.

Sáng tạo

Sáng tạo, một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ nghệ thuật, khoa học đến kinh doanh, thực chất nó không là sự ngẫu hứng hay một khoảnh khắc lóe sáng của bất kỳ ai đó. Theo tâm lý học, sáng tạo được định nghĩa là khả năng tạo ra những ý tưởng vừa mới mẻ vừa có giá trị (Runco & Jaeger, 2012). Điều này có nghĩa là một ý tưởng chỉ thực sự sáng tạo khi nó không chỉ mới mà còn hữu ích hoặc có ý nghĩa trong một bối cảnh nhất định.

Hãy tưởng tượng bạn phát minh ra một loại kem đánh răng có vị… muối ớt. Nghe có vẻ độc lạ, nhưng liệu nó có mang lại giá trị thực sự cho người dùng? Nếu câu trả lời là không, thì ý tưởng này dù mới lạ vẫn chưa thể được xem là sáng tạo theo định nghĩa khoa học. Tương tự, nếu bạn nghĩ ra một phương pháp dạy học cực kỳ hiệu quả nhưng đã có người khác làm trước đó, thì dù nó hữu ích, nó vẫn không được coi là sáng tạo. Chính vì vậy, sáng tạo chính là những ý tưởng mới có giá trị thực tế rõ ràng.

Tư duy sáng tạo đã được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tâm lý học nhận thức đến khoa học thần kinh. Một trong những điểm thú vị là sáng tạo không chỉ giới hạn trong nghệ thuật hay các ngành nghề mang tính biểu tượng. Ngay cả trong khoa học và công nghệ, sáng tạo vẫn đóng vai trò cốt lõi. Albert Einstein từng nói rằng “Trí tưởng tượng quan trọng hơn tri thức”, vì nếu không có trí tưởng tượng, những phát minh vĩ đại sẽ không thể ra đời.

Hệ thống thần kinh 

Từ góc độ khoa học thần kinh, sáng tạo không phải là kết quả của một bộ phận đơn lẻ trong não bộ, mà là sự phối hợp phức tạp của nhiều hệ thống thần kinh khác nhau. Một số nghiên cứu đã xác định ba mạng lưới thần kinh chính đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo:

Đầu tiên là mạng chế độ mặc định (Default Mode Network – DMN): Đây là mạng lưới não bộ hoạt động mạnh mẽ khi bạn không tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể nào. Nó chính là hệ thống chịu trách nhiệm cho những suy nghĩ ngẫu nhiên, tưởng tượng và liên tưởng giữa các ý tưởng không liên quan. Đây là lý do tại sao nhiều người có những khoảnh khắc “Eureka!” khi đang tắm, lái xe, hoặc thậm chí là khi đang ngủ. Khi bạn thả lỏng và để tâm trí trôi dạt, DMN bắt đầu kết nối những thông tin mà bạn không ngờ tới, từ đó tạo ra những ý tưởng sáng tạo.

Thứ hai là mạng điều hành (Executive Control Network – ECN): Nếu DMN là nghệ sĩ tự do, thì ECN là người quản lý nghiêm khắc. Mạng này chịu trách nhiệm kiểm soát và phát triển các ý tưởng, giúp bạn tập trung vào chi tiết và đánh giá tính khả thi của chúng. Khi bạn bắt đầu xem xét một ý tưởng có thực sự hiệu quả hay không, ECN sẽ vào cuộc để loại bỏ những khái niệm không khả thi và hướng tư duy sáng tạo theo một lối đi hợp lý hơn.

Thứ ba là mạng nổi bật (Salience Network – SN): Mạng này đóng vai trò trung gian, giúp bạn chuyển đổi linh hoạt giữa hai mạng trên. SN quyết định khi nào bạn cần để DMN hoạt động để tìm kiếm ý tưởng mới và khi nào ECN nên kiểm soát để đánh giá và triển khai ý tưởng đó. Nếu không có SN, bạn có thể rơi vào hai thái cực: hoặc là chìm đắm trong những suy nghĩ mơ hồ mà không bao giờ thực hiện được gì, hoặc là quá tập trung vào phân tích đến mức không thể tạo ra bất cứ điều gì mới mẻ.

Một ví dụ điển hình của sự kết hợp giữa ba mạng này là quá trình làm phim của Pixar. Ban đầu, đội ngũ sáng tạo của họ tạo ra hàng trăm ý tưởng (DMN hoạt động mạnh). Sau đó, họ chọn lọc ra những ý tưởng hay nhất và chỉnh sửa chúng để có nội dung tốt hơn (SN điều hướng giữa sáng tạo và kiểm soát). Cuối cùng, nhóm sản xuất đánh giá các ý tưởng này theo góc độ kỹ thuật và khả năng thực hiện (ECN vào cuộc). Kết quả là những bộ phim không chỉ sáng tạo mà còn cực kỳ thành công về mặt thương mại.

Phân loại tư duy 

Sáng tạo không chỉ là một quá trình đơn giản mà thực chất là sự kết hợp của hai loại tư duy chính: tư duy phân kỳ và tư duy hội tụ. Hai loại tư duy này hoạt động như hai giai đoạn khác nhau của quá trình sáng tạo.

Thứ nhất là tư duy phân kỳ (Divergent Thinking). Đây là quá trình mà bạn cố gắng tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không đánh giá ngay lập tức. Nó tương tự như việc bạn vẽ nguệch ngoạc lên giấy để tìm ra những hình dạng thú vị mà chưa cần biết nó sẽ dẫn đến đâu. Khi một nhạc sĩ sáng tác, họ có thể chơi ngẫu nhiên trên đàn piano để tìm ra giai điệu mới. Khi một nhà khoa học suy nghĩ về cách giải quyết vấn đề, họ có thể liệt kê hàng loạt giả thuyết khác nhau trước khi chọn một hướng nghiên cứu cụ thể. Tư duy phân kỳ rất quan trọng vì nó giúp não bộ khám phá những khả năng mới mà nếu chỉ suy nghĩ theo lối mòn, bạn sẽ không bao giờ chạm tới được.

Thứ hai là tư duy hội tụ (Convergent Thinking): Nếu tư duy phân kỳ là quá trình mở rộng khả năng sáng tạo, thì tư duy hội tụ chính là bước thu hẹp nó lại để tìm ra giải pháp tốt nhất. Một nhà thiết kế có thể có hàng chục bản phác thảo cho một sản phẩm, nhưng cuối cùng họ phải chọn ra một hoặc hai phương án khả thi nhất để phát triển. Tương tự, một nhà văn có thể viết nhiều đoạn mở đầu khác nhau cho cuốn sách của mình trước khi chọn ra đoạn phù hợp nhất. Đây là giai đoạn mà ECN hoạt động mạnh, giúp bạn đánh giá và chỉnh sửa ý tưởng để đảm bảo nó có giá trị thực tế.

Việc kết hợp cả hai loại tư duy này là chìa khóa để tạo ra những ý tưởng sáng tạo nhưng vẫn có tính thực tiễn. Nếu chỉ có tư duy phân kỳ, bạn sẽ có hàng trăm ý tưởng nhưng không biết chọn cái nào. Nếu chỉ có tư duy hội tụ, bạn sẽ quá cứng nhắc và khó có thể nghĩ ra điều gì mới mẻ. Những bộ óc sáng tạo vĩ đại nhất là những người biết cách linh hoạt giữa hai loại tư duy này.

Chẳng hạn, trong ngành công nghệ, các công ty như Google thường khuyến khích nhân viên của mình sử dụng tư duy phân kỳ bằng cách tổ chức những buổi brainstorming tự do, nơi không có ý tưởng nào bị bác bỏ ngay lập tức. Sau đó, họ sử dụng tư duy hội tụ để chọn ra những ý tưởng có tiềm năng nhất và phát triển chúng thành sản phẩm thực tế. Đây là cách mà nhiều sáng kiến đột phá, như Gmail hay Google Maps đã ra đời.

Rào cản

Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mọi đứa trẻ đều có thể vẽ, hát và sáng tác truyện mà không hề do dự. Thực tế, nghiên cứu của NASA đã chỉ ra rằng 98% trẻ em có khả năng tư duy sáng tạo bẩm sinh, nhưng khi trưởng thành, con số này giảm xuống chỉ còn 2%. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Chúng ta đã đánh mất sự sáng tạo như thế nào?

Khi còn nhỏ, chúng ta không ngần ngại tưởng tượng những thế giới kỳ lạ, kết hợp những ý tưởng không tưởng và đặt ra những câu hỏi mang tính đột phá. Nhưng càng lớn, chúng ta càng bị rèn vào khuôn khổ của “cái đúng” và “cái sai”, của những nguyên tắc không thể bị thách thức. Trẻ em được dạy cách giải bài toán để có điểm cao chứ không phải để đặt câu hỏi về bản chất của toán học. Người lớn bị nhồi nhét quan điểm rằng chỉ có một số ít thiên tài được sinh ra để đổi mới, còn phần còn lại nên chấp nhận làm những người theo sau.

Hội chứng “Tôi không sáng tạo” không đơn thuần là sự thiếu tự tin cá nhân, nó còn là hệ quả của việc đề cao sự ổn định hơn là thử nghiệm. Khi một cá nhân liên tục được bảo rằng họ không có năng khiếu sáng tạo, họ sẽ dần tin vào điều đó, tự giới hạn bản thân và tránh xa những lĩnh vực đòi hỏi tư duy đổi mới. Đây là một dạng “lời tiên tri tự hoàn thành”, khi bạn tin rằng mình không sáng tạo, bạn sẽ hành xử theo cách chứng minh niềm tin đó là đúng.

Một rào cản lớn khác chính là sự sợ hãi, nó là kẻ thù không đội trời chung của sáng tạo. Nó len lỏi vào từng góc nhỏ của tư duy con người, ngăn cản chúng ta đặt câu hỏi, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro. Trong số các nỗi sợ phổ biến, ba dạng đặc trưng nhất chính là:

  • Sợ thất bại: Đây là rào cản lớn nhất đối với sáng tạo. Khi một người sợ rằng ý tưởng của mình sẽ không thành công, họ có xu hướng né tránh việc thử nghiệm ngay từ đầu. Thất bại không còn được xem là một phần của quá trình học hỏi, mà trở thành một dấu hiệu của sự bất tài. Điều này trái ngược hoàn toàn với cách các nhà phát minh vĩ đại tiếp cận sáng tạo. Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi tạo ra bóng đèn, nhưng ông không xem đó là thất bại, mà là những bước đi cần thiết để đạt được thành công.
  • Sợ bị đánh giá: Xã hội dạy chúng ta rằng sự chấp nhận từ người khác là một yếu tố quan trọng để thành công. Vì thế, nhiều người kìm hãm sự sáng tạo của mình vì lo sợ rằng ý tưởng của họ sẽ bị chê bai hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn chung. Điều này đặc biệt phổ biến trong môi trường doanh nghiệp, nơi nhân viên ngại đề xuất những ý tưởng khác biệt vì sợ bị cấp trên hoặc đồng nghiệp chỉ trích.
  • Tâm lý cầu toàn: Cầu toàn là con dao hai lưỡi. Một mặt, nó giúp chúng ta đạt được chất lượng cao trong công việc. Mặt khác, nó có thể trở thành một rào cản lớn khi con người bị ám ảnh bởi việc tạo ra một sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu. Những cá nhân cầu toàn thường trì hoãn hoặc thậm chí từ bỏ ý tưởng của mình vì họ cảm thấy nó chưa đủ tốt. Nhưng trên thực tế, không có ý tưởng nào hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên – mọi đột phá đều đến từ việc thử nghiệm, thất bại và điều chỉnh.

Không chỉ dừng lại ở mức độ cá nhân, sự sợ hãi còn có thể lan rộng trong tổ chức và cộng đồng. Khi một nền văn hóa không khuyến khích rủi ro và sáng tạo, nó sẽ hình thành một vòng lặp trì trệ, nơi mọi người chọn giải pháp an toàn thay vì tìm kiếm điều mới mẻ.

Trong một thế giới nơi sáng tạo được coi là một kỹ năng quan trọng, không có gì ngạc nhiên khi nhiều người cảm thấy áp lực phải sáng tạo theo yêu cầu. Tuy nhiên, điều này lại đi ngược lại với cách bộ não con người hoạt động. Những khoảnh khắc sáng tạo nhất thường đến khi chúng ta không bị ép buộc, có thể là khi đang tắm, khi đi dạo hoặc khi để tâm trí lang thang. Nhưng khi được giao nhiệm vụ “hãy sáng tạo ngay bây giờ”, nhiều người rơi vào trạng thái áp lực và bế tắc.

Hiện tượng này không chỉ xảy ra với cá nhân mà còn là một vấn đề phổ biến trong các ngành công nghiệp sáng tạo. Các nhà văn thường gặp phải “writer’s block” khi họ bị ép phải viết một nội dung cụ thể trong một thời gian ngắn. Ngay cả các nhà khoa học cũng thường xuyên gặp khó khăn trong việc đưa ra ý tưởng mới khi họ bị bó buộc trong các giới hạn thời gian và kỳ vọng của tổ chức.

Điều đáng chú ý là khi sáng tạo trở thành một nghĩa vụ thay vì một quá trình tự nhiên, nó có thể bị biến thành một công việc đơn điệu, mất đi sự thú vị và tính đột phá. Các nghiên cứu tâm lý cho thấy sự tò mò và động lực nội tại là hai yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy sự sáng tạo. Khi con người sáng tạo vì niềm đam mê khám phá thay vì vì áp lực, họ sẽ dễ dàng kết nối các ý tưởng mới và tạo ra những đột phá bất ngờ.

Mô hình sáng tạo

Sáng tạo không chỉ là đặc quyền của thiên tài mà còn là một kỹ năng có thể rèn luyện. Trong suốt lịch sử, những bộ óc kiệt xuất đã để lại dấu ấn với những phương pháp kích thích tư duy đầy táo bạo, thậm chí thoạt nhìn có vẻ kỳ lạ. Mỗi mô hình sáng tạo không chỉ phản ánh cách tư duy của cá nhân mà còn là một chiến lược có thể học hỏi và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Leonardo da Vinci, một trong những biểu tượng vĩ đại nhất của thời kỳ Phục hưng. Điều khiến ông trở nên khác biệt chính là sự tò mò vô tận về thế giới xung quanh. Ông phát triển một mô hình sáng tạo dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: đặt câu hỏi không ngừng, kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực và phác thảo mọi ý tưởng, dù chưa rõ ràng.

Trước hết, Leonardo không bao giờ chấp nhận thế giới như nó vốn có. Ông luôn đặt ra câu hỏi “Tại sao?” để đào sâu bản chất sự vật. Sự tò mò này không chỉ giúp ông hiểu biết rộng lớn mà còn dẫn đến những khám phá vượt thời đại, từ nghiên cứu về cơ thể người đến nguyên lý bay của chim. Bằng cách đặt câu hỏi, ông mở ra những góc nhìn mới mà người khác không nhận ra.

Bên cạnh đó, ông không giới hạn tư duy trong một lĩnh vực. Ông tin rằng nghệ thuật, khoa học, giải phẫu học và kỹ thuật có thể hỗ trợ lẫn nhau. Chính sự kết hợp này đã giúp ông vẽ những tác phẩm chân thực và có chiều sâu khoa học, đồng thời tạo ra các bản thiết kế cơ khí tiên phong. Điều này cho thấy, sáng tạo đột phá thường xuất hiện khi ta có khả năng liên kết giữa những lĩnh vực tưởng như không liên quan.

Một nguyên tắc quan trọng khác của Leonardo là ghi chép và phác thảo mọi ý tưởng. Những cuốn sổ tay của ông đầy ắp các bản vẽ về con người, động vật, cơ chế vận hành của máy móc, thậm chí là những thiết bị bay mang tính viễn tưởng. Ông hiểu rằng một ý tưởng có thể chưa hoàn chỉnh ngay từ đầu, nhưng việc lưu lại giúp nó có cơ hội phát triển. Đây là một bài học quan trọng: đừng chờ đợi sự hoàn hảo, hãy ghi lại mọi ý tưởng, bởi chúng có thể trở thành nền tảng cho những phát minh vĩ đại sau này.

Trái ngược với sự nghiên cứu tỉ mỉ của Leonardo, Pablo Picasso tiếp cận sáng tạo theo cách trực giác hơn, nhấn mạnh vào quá trình thay đổi và thích nghi. Ông nổi tiếng với câu nói: “Mỗi bức tranh là một chuỗi các sửa đổi liên tục.” Đối với Picasso, sai lầm không phải là thất bại mà là một phần tự nhiên của sáng tạo. Đây chính là nền tảng của mô hình sáng tạo “biến lỗi thành cơ hội.”

Picasso không cố gắng tạo ra một tác phẩm hoàn hảo ngay từ đầu. Ông vẽ, thay đổi, phá bỏ, rồi lại vẽ lại. Những đường nét méo mó, hình khối bất cân xứng trong trường phái lập thể không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của một quá trình liên tục thử nghiệm và tinh chỉnh. Chính sự chấp nhận sai lầm này đã giúp ông tìm ra phong cách nghệ thuật đột phá, thoát khỏi những quy chuẩn truyền thống.

Nguyên tắc của Picasso có thể áp dụng rộng rãi trong công việc và cuộc sống. Khi chúng ta mắc lỗi, thay vì từ bỏ, hãy xem xét liệu lỗi đó có thể trở thành một hướng đi mới hay không. Có thể chính sai lầm đó lại là cơ hội để khám phá một cách tiếp cận khác biệt mà ta chưa từng nghĩ đến. Sáng tạo không nằm ở việc tránh sai lầm mà ở khả năng biến chúng thành lợi thế.

Trong khi Leonardo tìm kiếm sự thật qua quan sát khoa học, Picasso tận dụng sai lầm để sáng tạo, thì Salvador Dalí lại khai thác tiềm thức để tìm kiếm ý tưởng. Ông phát triển một mô hình sáng tạo độc đáo dựa trên trạng thái hypnagogia. Dalí tin rằng đây là thời điểm bộ não kết nối thông tin một cách phi logic nhưng lại cực kỳ sáng tạo.

Hypnagogia là trạng thái giữa thức và ngủ, khi bạn bắt đầu dần dần rơi vào giấc ngủ nhưng chưa hoàn toàn ngủ hẳn. Đây là giai đoạn chuyển tiếp giữa sự tỉnh táo và giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement).

Để khai thác trạng thái này, ông thực hiện một kỹ thuật kỳ lạ là ngủ với một chiếc thìa trong tay, đặt dưới tay là một chiếc đĩa kim loại. Khi ông thiếp đi, cơ bắp giãn ra, làm rơi thìa xuống đĩa, tạo ra âm thanh đánh thức ông dậy. Chính khoảnh khắc ngay khi tỉnh giấc này là lúc não bộ chưa hoàn toàn quay về trạng thái lý trí, cho phép những ý tưởng siêu thực xuất hiện. Phương pháp này đã giúp ông tạo ra những tác phẩm mang tính biểu tượng như “Sự dai dẳng của ký ức” với những chiếc đồng hồ chảy trôi kỳ quái.

Khoa học hiện đại đã xác nhận rằng trạng thái hypnagogia là một giai đoạn lý tưởng để kích thích sáng tạo. Nhiều nhà khoa học và nghệ sĩ cũng từng có những ý tưởng đột phá trong giấc mơ hoặc khi nửa tỉnh nửa mê. Nhà hóa học Dmitri Mendeleev đã thấy bảng tuần hoàn trong giấc mơ của mình, còn Paul McCartney nghe thấy giai điệu của bài “Yesterday” khi đang ngủ. Điều này cho thấy, bộ não chúng ta có khả năng xử lý thông tin theo cách mà khi tỉnh táo, chúng ta không dễ dàng nhận ra.

Để ứng dụng phương pháp của Dalí vào cuộc sống, một cách đơn giản là giữ một cuốn sổ ghi chép bên cạnh giường ngủ. Trước khi đi ngủ, hãy suy nghĩ về một vấn đề cần giải quyết. Khi thức dậy, ngay lập tức ghi lại bất kỳ ý tưởng nào xuất hiện trong đầu, dù chúng có vẻ kỳ quặc hay vô lý. Đôi khi, chính những ý tưởng tưởng như điên rồ nhất lại mang đến giải pháp cho những vấn đề phức tạp nhất.

Mỗi mô hình sáng tạo đều có thể áp dụng trong thực tế, tùy vào hoàn cảnh và cách tư duy của từng cá nhân. Quan trọng nhất, hãy tìm ra phương pháp phù hợp nhất với mình, bởi sáng tạo không có một công thức cố định – nó là hành trình cá nhân, nơi mỗi người đều có thể trở thành một nghệ sĩ của chính cuộc đời mình.

Phương pháp

Các nghiên cứu cho thấy bộ não con người hoạt động theo các giai đoạn tập trung cao độ kéo dài từ 90 đến 120 phút, trong đó khả năng sáng tạo đạt đỉnh. Việc tận dụng 90 phút đầu tiên trong ngày cho các hoạt động sáng tạo như viết lách, thiết kế hoặc lập chiến lược sẽ mang lại hiệu suất tối ưu. Để đảm bảo sự tập trung tuyệt đối, cần loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng như email, điện thoại hoặc các thông báo từ mạng xã hội. Khi trạng thái tập trung sâu được duy trì, não bộ không chỉ nâng cao chất lượng đầu ra của tư duy sáng tạo mà còn hình thành các kết nối thần kinh mới, thúc đẩy khả năng tư duy linh hoạt và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.

Bên cạnh việc tối ưu hóa thời gian làm việc, tư duy sáng tạo còn có thể được rèn luyện thông qua các phương pháp tái cấu trúc ý tưởng. Một trong những phương pháp nổi bật là SCAMPER được phát triển bởi Bob Eberle, giúp cá nhân khám phá những góc nhìn mới bằng cách thay thế, kết hợp, thích nghi, điều chỉnh, sử dụng vào mục đích khác, loại bỏ hoặc đảo ngược các yếu tố của một ý tưởng sẵn có. Thay vì chờ đợi những khoảnh khắc sáng tạo tự phát, cách tiếp cận này mang lại một quy trình có hệ thống để đánh giá và cải tiến các khía cạnh của một sản phẩm, dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh. Việc đặt câu hỏi về cách một yếu tố có thể được biến đổi sẽ giúp mở rộng phạm vi tư duy và khuyến khích sự đổi mới một cách có chủ đích.

Mặc dù thời gian và phương pháp tư duy đóng vai trò quan trọng, nhưng môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sáng tạo. Thay đổi không gian làm việc có thể kích thích các vùng não liên quan đến tư duy linh hoạt, giúp cá nhân tiếp cận vấn đề từ những góc độ mới. Điều này có thể đơn giản như điều chỉnh cách bố trí bàn làm việc, di chuyển đến một không gian khác như quán cà phê hoặc thử nghiệm môi trường làm việc mở. Ngoài ra, gặp gỡ những cá nhân có quan điểm đa dạng giúp mở rộng tư duy thông qua sự tương tác với các cách tiếp cận khác biệt.

Các nghiên cứu tâm lý học chỉ ra rằng sự đa dạng về văn hóa, chuyên môn và kinh nghiệm có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự xuất hiện của những ý tưởng đột phá. Bên cạnh đó, trải nghiệm những điều mới như học một kỹ năng chưa từng thử, tham gia vào các hoạt động ngoài vùng an toàn hoặc du lịch đến những địa điểm xa lạ có thể giúp bộ não tiếp nhận những kích thích mới, từ đó hình thành các kết nối thần kinh hỗ trợ quá trình sáng tạo.

Tư duy sáng tạo không phải là một khả năng bẩm sinh mà là một kỹ năng có thể được rèn luyện thông qua những chiến lược có cơ sở khoa học. Bằng cách tận dụng tối đa thời gian làm việc hiệu quả, áp dụng các phương pháp tư duy hệ thống và tạo dựng một môi trường kích thích sáng tạo, cá nhân và tổ chức có thể nâng cao đáng kể năng lực đổi mới của mình. Quan trọng nhất là duy trì sự kiên trì, liên tục thử nghiệm và không ngừng cải tiến để khai thác tối đa tiềm năng sáng tạo của bản thân.

Sự nhìn nhận

Nhìn lại lịch sử, những bộ óc thiên tài không phải lúc nào cũng được sinh ra với một bộ gen đặc biệt. Họ không đợi khoảnh khắc “Eureka!” rơi từ trên trời xuống, mà liên tục thực hành tư duy sáng tạo trong đời sống hàng ngày. Cảm hứng có thật, nhưng nó chỉ đến khi bạn đang làm việc. Điều đó có nghĩa là bạn không thể cứ ngồi đó, nhìn chằm chằm vào màn hình, cầu mong một ý tưởng đột phá xuất hiện. Bạn phải chủ động tìm kiếm, đào sâu, thử nghiệm, có thể sai lầm và đừng ngần ngại thử lại.

Nếu bạn chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để bắt đầu, có khi bạn sẽ phải chờ đợi đến cuối đời. Sáng tạo có thể sẽ xảy ra ngay bây giờ, ngay lúc này, ngay tại nơi bạn đang ngồi. Hãy đặt câu hỏi, thử một điều mới mẻ, viết ra một ý tưởng dù điên rồ hay kỳ quặc. Vì biết đâu, chính ý tưởng ấy sẽ là viên gạch đầu tiên cho một công trình vĩ đại mà cả thế giới phải trầm trồ.

- Advertisement -

Bài viết liên quan