Siêu ứng dụng (super-app) là khái niệm chỉ nền tảng số tích hợp “tất cả trong một” từ nhắn tin, thanh toán, mua sắm đến gọi xe và giao hàng,… Mô hình này đã định hình lại cách con người tương tác với công nghệ trong hơn một thập kỷ qua.
Thuật ngữ “siêu ứng dụng” lần đầu được Mike Lazaridis, nhà sáng lập BlackBerry đề cập vào năm 2010, ông mô tả đây là một hệ sinh thái kỹ thuật số khép kín, nơi người dùng trải nghiệm các dịch vụ liền mạch trong một giao diện duy nhất. Tuy nhiên, câu chuyện về siêu ứng dụng lại cho thấy sự tương phản rõ nét giữa các khu vực địa lý, với sự phát triển mạnh mẽ ở châu Á và những thách thức dai dẳng tại Mỹ và châu Âu.
Ở châu Á (phương Đông), siêu ứng dụng đã trở thành trụ cột của nền kinh tế số. WeChat, nền tảng do Tencent phát triển tại Trung Quốc, là minh chứng rõ ràng nhất. Từ một ứng dụng nhắn tin vào năm 2011, WeChat hiện phục vụ hơn 1,3 tỷ người dùng hàng tháng, cung cấp các chức năng như thanh toán hóa đơn, đặt vé du lịch, mua sắm trực tuyến và tích hợp hàng triệu chương trình nhỏ (mini-program).
Tương tự tại Đông Nam Á, Grab và Gojek đã mở rộng từ dịch vụ gọi xe sang giao đồ ăn, thanh toán tài chính và thậm chí cung cấp các sản phẩm bảo hiểm. Thành công này được thúc đẩy bởi cơ sở hạ tầng số linh hoạt, dân số trẻ am hiểu công nghệ và nhu cầu cao về các giải pháp tích hợp, đặc biệt ở những khu vực thiếu hụt dịch vụ tài chính truyền thống.

Ngược lại, tại Mỹ và châu Âu (phương Tây), siêu ứng dụng vẫn chưa thể đạt được thành công tương tự. Ở Mỹ, các rào cản pháp lý đóng vai trò quan trọng. Quy định về tài chính như Đạo luật Ngân hàng hoặc các yêu cầu chống rửa tiền, đặt ra những thách thức lớn cho việc tích hợp thanh toán vào một nền tảng tổng hợp.
Ngoài ra, luật bảo vệ dữ liệu như Đạo luật Bảo vệ Quyền riêng tư Người tiêu dùng California (CCPA) hạn chế khả năng thu thập và sử dụng thông tin cá nhân, yếu tố cốt lõi để siêu ứng dụng tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Hơn nữa, văn hóa công nghệ tại Mỹ đề cao các ứng dụng chuyên biệt, với những cái tên như Venmo, Uber hay Amazon chiếm lĩnh từng phân khúc thị trường cụ thể.
Châu Âu với bối cảnh riêng cũng đối mặt với những trở ngại tương tự nhưng mang sắc thái khác. Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của Liên minh châu Âu, có hiệu lực từ năm 2018, áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt về quyền riêng tư, đòi hỏi sự minh bạch trong xử lý dữ liệu và quyền kiểm soát của người dùng. Điều này khiến các công ty khó xây dựng hệ sinh thái phụ thuộc vào dữ liệu lớn như mô hình của WeChat.
Hơn nữa, thị trường châu Âu bị phân mảnh bởi sự đa dạng ngôn ngữ, văn hóa và quy định tài chính giữa các quốc gia. Một nền tảng thống nhất có thể hoạt động hiệu quả ở Hà Lan nhưng lại gặp khó khăn ở Ba Lan hoặc Hy Lạp do sự khác biệt về thói quen tiêu dùng và mức độ số hóa.

Dù đối mặt với thách thức, một số nỗ lực xây dựng siêu ứng dụng vẫn được ghi nhận tại phương Tây. Ở châu Âu, đơn cử như Revolut, một ngân hàng số có trụ sở tại Anh đã mở rộng sang các lĩnh vực như đặt vé du lịch, bảo hiểm và giao dịch tiền mã hóa, nhưng vẫn chưa thể đạt đến quy mô của một siêu ứng dụng thực thụ như ở Châu Á. Các nền tảng như WhatsApp hay Facebook cũng tích hợp một số tính năng như thanh toán hoặc mua sắm, nhưng phạm vi dịch vụ còn hạn chế và mang tính khu vực.
Sự tương phản trong sự phát triển của siêu ứng dụng phản ánh những khác biệt sâu sắc về văn hóa, pháp lý và công nghệ giữa các khu vực. Ở châu Á, sự tiện lợi và tính đa năng được đặt lên hàng đầu, trong khi người dùng phương Tây ưu tiên quyền riêng tư và tính chuyên biệt. Để siêu ứng dụng có thể bén rễ tại Mỹ và châu Âu, các công ty cần vượt qua rào cản quy định, xây dựng niềm tin với người dùng và thay đổi thói quen tiêu dùng. Trong bối cảnh công nghệ như trí tuệ nhân tạo và blockchain đang phát triển, tương lai của siêu ứng dụng tại phương Tây vẫn là một câu hỏi mở chưa có lời giải đáp.
Xem thêm: Giá iPhone sẽ ra sao khi chuyển về Mỹ sản xuất?